Thiết bị đài phun nước
Thiết bị đài phun nước là vật tư không thể thiếu của các công trình đài phun. Vậy, một công trình hoàn chỉnh sẽ bao gồm những vật tư nào? Nên lựa chọn loại nào? Giá cả ra sao? Đơn vị nào cung cấp uy tín? Hãy để Bilico giúp bạn. Nào, Les’t go!!!
Thiết bị đài phun nước nghệ thuật bao gồm những gì?
Máy bơm chìm
Một trong những thiết bị không thể thiếu chính là máy bơm chìm. Bơm chìm sẽ được lắp đặt chìm trong một bể chứa nước với nhiệm vụ bơm nước qua hệ thống đường ống dẫn. Sau đó, nước sẽ theo đường ống đến các đầu phun và đi ra ngoài.
Mẫu máy bơm chìm trục ngang TFM – 400
Có hai loại máy bơm chìm đài phun là máy bơm trục đứng và bơm trục ngang. –
- Bơm thả chìm trục đứng sẽ có động cơ đặt ở phía trên, thiết kế gọn gàng, phù hợp với bể chứa nhỏ, sâu.
- Bơm thả chìm trục ngang phần động cơ sẽ được đặt ngang, thiết kế lớn nhỏ tùy theo công suất.
Đèn LED âm nước
Đèn led âm nước là thiết bị không thể thiếu đối với mỗi công trình đài phun nước nghệ thuật. Không chỉ có tác dụng chiếu sáng mà chúng còn tạo ra hiệu ứng ánh sáng, làm cho tổng thể công trình trở nên bắt mắt, lung linh hơn mỗi khi đêm về.
Ứng dụng chiếu sáng đài phun của thiết bị đèn led
Đèn LED đài phun thường có dạng tròn, phần vỏ được làm từ thép không gỉ, bên trong là các bóng LED, đèn có bao nhiêu bóng sẽ tương đương với từng đó công suất.
Đầu phun nước
Đầu phun nước là thiết bị có nhiệm vụ tạo hình cho cột nước, quyết định dáng phun, cũng như quy mô của công trình. Có rất nhiều loại đầu phun nước khác nhau với nhiều hình dáng đa dạng như:
- Phun hình quạt
- Phun thẳng đứng
- Vòi phun dạng cây nấm
- Dạng cốc
- Dạng cầu thủy tinh.
Mẫu đầu phun dạng sủi bọt
Tùy vào thiết kế ban đầu và quy mô của đài phun mà bạn sẽ chọn ra mẫu đài phun có kích thước và hình dạng phù hợp.
Báo giá thiết bị đài phun nước
Mời quý vị tham khảo thông tin chi tiết bảng báo giá thiết bị đài phun nước theo từng hạng mục. Quý vị có thể lựa chọn loại thiết bị kèm theo mức chi phí phù hợp với công trình.
Báo giá máy bơm chìm
Tên sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Giá |
Varuna – Ấn Độ | + Model : 3 OSS 65 C
+ Công suất: 2,2kw – 3HP + Lưu lượng tối đa – Qmax = 52,8 m3/hr, + Kết nối: D65mm |
12.200.000 |
Varuna – Ấn Độ | + Model : 3 OSV 65 C
+ Công suất: 2,2kw – 3HP + Điện thế: 380 – 415V/ 50hz + Lưu lượng tối đa – Qmax = 52,8 m3/hr, + Kết nối: D62mm |
12.100.000 |
Varuna – Ấn Độ | + Model : 5 OSV 100
+ Công suất: 3,7kw – 5HP + Điện thế: 380 – 415V/ 50hz + Lưu lượng tối đa – Q max = 90 m3/hr, + Đẩy cao tối đa – H max =21m + Kết nối: D100mm |
13.500.000 |
Varuna – Ấn Độ | + Model : 7.5 OSV 100
+ Công suất: 5.5kw – 7.5HP + Điện thế: 380 – 415V/ 50hz + Lưu lượng tối đa – Q max = 88,8 m3/hr, + Đẩy cao tối đa – H max =30m + Kết nối: D100mm |
15.780.000 |
Tafuma TFM 400 | + Công suất: 400W
+ Điện thế: 220 – 240V/ 50hz + Lưu lượng tối đa – Qmax = 18 m3/hr, + Đẩy cao tối đa – Hmax =10m + Kết nối: D40mm |
2.800.000 |
FQSS30-6-0.75B | + Model : + Công suất: 0,75kw – 1HP
+ Điện thế: 220 – 240V/ 50hz + Lưu lượng tối đa – Q max = 30 m3/hr, + Đẩy cao tối đa – H max =7m + Kết nối: D65mm |
3.500.000 |
SPS2200 | +3HP/380V/50-60Hz
+Công suất 2.2KW, D80mm +Lưu lượng 1083 l/phút, h=21m |
13.900.000 |
SPS3700 | +5HP/380V/50-60Hz
+Công suất 3.7KW, D102mm +Lưu lượng 1340l/phút. H=18m |
14.700.000 |
QDX40-6-1.1 | +1.5HP/220V/50-60Hz
+Công suất 1.1KW, D3inch +Lưu lượng 52m3/h, h=10m |
3.100.000 |
Ranking BP2000 | +Lưu lượng 2000 GPH
+Điện thế: 12V +Cường độ 9.5A (H= 6m) |
1.700.000 |
Ranking FL40 | +Lưu lượng 17 LMP/4.5 GPM ( H: 25m)
+Điện thế: 12V, cường độ 15A +Áp suất: 40 PSI/2.8 BAR |
1.800.000 |
Báo giá đèn led âm nước
Model | Thông tin sản phẩm | Công suất | Màu sắc | Giá |
TFC-6-IR-WW | Đèn 6W- điểu khiển trong- 3 dây | 6*1W | Trắng | 920.000 |
TFC-6-IR | RGB | 990.000 | ||
TFC-9-IR-WW | Đèn 9W- điểu khiển trong- 3 dây | 9*1W | Trắng | 1.200.000 |
TFC-9-IR | RGB | 1.220.000 | ||
TFC-9-ER | Đèn 9W- điểu khiển ngoài – 5 dây | RGB | 1.580.000 | |
TFC-12-IR | Đèn 12W- điểu khiển trong- 3 dây | 12*1W | RGB | 1.470.000 |
TFC-12-ER | Đèn 12W- điểu khiển ngoài – 5 dây | RGB | 1.750.000 | |
TFM-6-IR | Đèn 6W- điểu khiển trong- 3 dây | 6*1W | RGB | 800.000 |
TFM-9-IR | Đèn 9W- điểu khiển trong- 3 dây | 9*1W | RGB | 950.000 |
TFM-9-ER | Đèn 9W- điểu khiển ngoài – 5 dây | 1.400.000 | ||
TFM-12-IR | Đèn 12W- điểu khiển trong- 3 dây | 12*1w | 1.400.000 | |
TFM-12-ER | Đèn 12W- điểu khiển ngoài – 5 dây | RGB | 1.400.000 | |
TFM-15-IR | Đèn 15W- điểu khiển trong – 3 dây | 15*1w | RMB | 1.300.000 |
TFM-15-ER | Đèn 15W- điểu khiển ngoài – 5 dây | RGB | 1.450.000 | |
TFH-6-IN | Đèn 6W- điểu khiển trong – 3 dây | 6*1w | RGB | 910.000 |
TFH-9-IN | Đèn 9W- điểu khiển trong – 3dây | 9*1w | RGB | 920.000 |
TFH-9-EN | Đèn 9W- điểu khiển ngoài – 5 dây | RGB | 1.330.000 | |
TFH-12-IN | Đèn 12W- điểu khiển trong – 3dây | 12*1w | RMB | 1200000 |
TFH-12-EN | Đèn 12W- điểu khiển ngoài – 5 dây | RGB | 1.430.000 | |
TFH-18-IN | Đèn 18w – Điều khiển trong 3 dây | 18*1w | RGB | 1.680.000 |
TFH-18-EN | Đèn 18w – Điều khiển ngoài 5 dây | RGB | 1.960.000 | |
TFI-9-EL | Đèn 9w -ĐK ngoài -5 dây | 9*1w | RGB | 2.060.000 |
TFI-9-IL | Đèn 9w -ĐK ngoài -3dây | 9*1w | RGB | 1.820.000 |
TFI-12-EL | Đèn 12w -ĐK Ngoài -5 dây | 12*1w | RGB | 2.100.000 |
TFI-12-IL | Đèn 12w -ĐK Trong -3 dây | 12*1w | RGB | 1.800.000 |
TFK-12-EH | Đèn 12w -ĐK ngoài -5 dây | 12*1w | 2.600.000 | |
TFK-15-IH | Đèn 15w -ĐK Trong -3 dây | 15*1w | RGB | 2.100.000 |
Báo giá vòi phun nước
Tùy theo thiết kế và kích thước mà mức giá từng mẫu đầu phun sẽ khác nhau. Cụ thể, mời bạn tham khảo bảng giá từng kiểu phun dưới đây của Bilico.
Phun dạng tia – YJN
Mã sản phẩm | áp suất làm việc (kpa ) | Lưu lượng ( M³/h ) | Chiều cao (m) | Giá bán |
YJN10 | 50-100 | 0.1-0.5 | 1-3 | 80.000 |
YJN15 | 50-150 | 0.3-1.5 | 1-4 | 110.000 |
YJN21 | 50-150 | 1-3 | 1-5 | 140.000 |
YJN25 | 50-150 | 2-4 | 3-6 | 170.000 |
YJN40 | 50-150 | 3-6 | 3-7 | 350.000 |
YJN50 | 50-200 | 5-8 | 3-8 | 550.000 |
50-200 | 6-10 | 4-9 | 1.650.000 | |
YJN80 | 50-250 | 8-12 | 5-12 | 3.300.000 |
50-300 | 10-16 | 6-20 | 14.200.000 |
Phun sủi bọt dạng cây thông – YCT
Mã sản phẩm | áp suất làm việc (kpa ) | Lưu lượng ( M³/h ) | Chiều cao (m) | Giá bán |
YFN25 | 40-100 | 7-10 | 2-3.5 | 350.000 |
YFN40 | 50-100 | 9-13 | 2-4 | 450.000 |
Phun dạng nhiều tia 3 tầng – YMJ
Mã sản phẩm | áp suất làm việc (kpa ) | Lưu lượng ( M³/h ) | Chiều cao(m) | Giá bán |
YMJ25 | 50-100 | 8-10 | 2-3 | 350.000 |
YMJ40 | 60-120 | 13-18 | 2-4 | 450.000 |
YMJ50 | 70-130 | 18-20 | 2-4 | 550.000 |
Công ty cung cấp thiết bị đài phun nước tại Hà Nội, TPHCM
Bilico đơn vị chuyên cung cấp thiết bị đài phun nước, thiết bị bể bơi tại Việt Nam. Với kinh nghiệm 10 năm trong nghề, chúng tôi hoàn thiện hàng trăm công trình đài phun nước trên khắp cả nước.
Với phương châm làm việc “lấy chất lượng là khởi nguồn“, Bilico tự tin mang đến cho bạn những sản phẩm, công trình tốt nhất. Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn báo giá thiết bị làm đài phun nước xin liên hệ hotline: 0986.168.007.